- 
								
- Tổng tiền thanh toán:
 
 

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 SALE 30-35% PART 3
 Tác giả: CÔNG TY TNHH CR VIỆT NAM  Ngày đăng: 14/07/2021
						BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 SALE 30-35% PART 3
| 565.85.80101 | Maestro kitchen tap chrome | 
| 565.85.80201 | Quadro kitchen tap chrome | 
| 565.85.80301 | Verseto kitchen tap chrome | 
| 565.85.80401 | Armonica kitchen tap chrome | 
| 565.85.80601 | Mazore kitchen tap chrome | 
| 565.85.80701 | Accendo kitchen tap chrome | 
| 565.85.80801 | Allegra kitchen tap chrome | 
| 565.85.81001 | Viva kitchen tap chrome | 
| 565.85.99901 | Waste valve with overflow | 
| 565.85.99902 | Waste valve without overflow | 
| 565.85.99903 | Siphon for sink with 1 bowl | 
| 565.85.99904 | Siphon for sink with 1 1/2 bowls | 
| 565.85.99905 | Siphon for sink with 2 bowls | 
| 566.13.020 | ONO Tap lever mixer | 
| 566.13.040 | ONO Tap lever mixer with pull out Spray | 
| 566.13.060 | ONO Tap lever mixer with pull out Aerator | 
| 566.13.080 | LUNA Tap lever mixer with pull out spray | 
| 566.13.081 | LUNA Tap lever mixer | 
| 566.14.060 | EVE Tap with LED in Stainless Steel | 
| 566.14.260 | EVE Tap with LED in polished chrome | 
| 566.15.090 | PRIMO Soap Dispenser Chrome | 
| 635.24.273 | Chân bàn Rondella ø60x720mm, chrome bóng | 
| 637.45.308 | Chân nhựa đen 80mm cho tủ bếp | 
| 637.45.326 | Chân nhựa đen 100mm cho tủ bếp | 
| 637.45.344 | Chân nhựa đen 120mm cho tủ bếp | 
| 637.45.371 | Chân nhựa đen 150mm cho tủ bếp | 
| 637.45.906 | Bás càng cua chân nhựa đen | 
| 642.47.510 | Bộ phụ kiện xếp mặt bàn dày 22mm | 
| 801.21.936 | Thanh nhôm treo quần áo | 
| 803.33.990 | Bás đỡ thanh nhôm | 
| 805.20.301 | Bộ treo quần áo điện tử 830-1150mm | 
| 805.21.410 | Bộ treo quần áo màu beige, ngang 680-980mm | 
| 805.21.901 | Bộ treo quần áo màu beige, ngang 761-1142mm | 
| 805.43.200 | Thanh móc quần áo | 
| 805.45.204 | Phụ kiện treo quần (10 nhánh) | 
| 805.45.210 | Phụ kiện treo quần (3 nhánh) | 
| 805.46.201 | Phụ kiện treo quần (7 nhánh) | 
| 805.47.200 | Rổ đựng ví | 
| 805.83.201 | |
| 805.83.205 | |
| 805.93.960 | |
| 807.23.933 | Phụ kiện treo khăn và quần | 
| 807.25.930 | Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen | 
| 807.25.935 | Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen | 
| 807.41.206 | Phụ kiện treo cravat (19 nhánh) | 
| 807.41.210 | Phụ kiện treo cravat (14 nhánh) | 
| 807.41.211 | Phụ kiện treo cravat và thắt lưng | 
| 807.45.220 | |
| 820.15.405 | Chuôi đèn | 
| 820.17.310 | Công tắc cảm ứng | 
| 820.22.110 | Công tắc cho chuôi đèn | 
| 825.55.016 | Transformer for halogen light | 
| 825.55.016 | Transformer cho đèn Halogen | 
| 828.14.911 | Đèn Halogen | 
| 828.14.911 | Đèn Halogen hình tròn | 
| 828.15.002 | Đèn Halogen hình tam giác | 
| 828.16.002 | Đèn Halogen hình tam giác | 
| 842.58.000 | |
| 892.14.253 | Phụ kiện tủ giầy dép, màu nhôm | 
| 892.14.453 | Phụ kiện tủ giầy dép, màu beige | 
| 900.00.16901 | Chốt WC (xanh & đỏ) | 
| 900.00.58002 | Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box | 
| 900.00.58003 | Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box | 
| 900.00.662 | Thân khóa, passage BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box | 
| 900.03.00201 | Roller catch | 
| 900.09.695 | Bát chêm thân khóa | 
| 900.09.77001 | Strike plate for nightlatch | 
| 900.16.603 | Nắp chốt âm | 
| 900.99.769 | Hafele thumbturn cylinder for WC 63mm | 
| 902.92.15101 | Tay nắm cửa đi | 
| 902.92.22001 or 903.99.144 | Tay nắm L vuông | 
| 902.92.23001 | Tay nắm L cong | 
| 902.92.24001 | Tay nắm chữ D | 
| 902.92.37001 | Tay nắm | 
| 902.92.49001 | Tay nắm | 
| 902.92.65101 | Tay nắm | 
| 903.00.070 | Pull handle SS, CC450mm | 
| 903.00.090 | Pull handle SS, CC450/600mm | 
| 903.00.160 | Pull handle SS, CC450/625mm | 
| 903.00.170 | Pull handle SS, CC450mm | 
| 903.00.603 | H pull handle ø30x300mm, SS | 
| 903.00.604 | H pull handle ø30x400mm, SS | 
| 903.00.606 | H pull handle ø30x600mm, SS | 
| 903.00.612 | H pull handle ø30x1200mm, SS | 
| 903.00.616 | H pull handle ø30x1600mm, SS | 
| 903.00.620 | H pull handle ø30x2000mm, SS | 
| 903.05.860 | Pull handle SS, CC450mm | 
| 903.52.900 | Nắp ruột khóa, satin SS | 
| 903.52.90002 | Nắp ruột khóa hình oval, satin SS | 
| 903.99.10601 | Tay nắm cửa đi | 
| 903.99.722 | Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette | 
| 903.99.723 | Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette | 
| 903.99.724 | Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette | 
| 905.80.007 | Tay nắm nhôm cho cửa khung sắt/nhôm | 
| 909.00.926 | Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M8 | 
| 909.00.942 | Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M6 | 
| 910.11.003 | Recess sliding door oval-shape handle in SS | 
| 911.02.053 | Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box | 
| 911.02.05301 | Thân khóa sashlock, BS50/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box | 
| 911.02.065 | Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box | 
| 911.02.153 | Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box | 
| 911.02.165 | Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box | 
| 911.07.119 | Thân khóa, sash lock BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box | 
| 911.16.769 | SS recess cup handle | 
| 911.22.27001 | Thân khóa deadbotl, BS20 SS, không có strike plate | 
| 911.22.368 | Thân khóa deadbotl lock SS, BS 55 | 
| 911.22.395 | Khóa cóc (khóa 1 bên dùng chìa) | 
| 911.23.270 | Thân khóa latch lock SS, BS 55 | 
| 911.26.021 | Thân khóa cho cửa trượt BS55 | 
| 911.39.000 | Strike box for latch & deadbolt | 
| 911.39.00X | Single strike box | 
| 911.39.31201 | Strike plate for sashlock | 
| 911.39.31203 | Strike plate/ strike box cho sashlock | 
| 911.56.036 | Panic fire rim device | 
| 911.56.037 | Panic fire rim device with rod (không bao gồm lever handle) | 
| 911.56.038 | Outside lever handle for panic divice | 
| 911.59.095 | Door chain in SS finished | 
| 911.59.152 | Chốt an toàn, chrome bóng | 
| 911.62.013 | Chốt âm cho cửa dài 305mm | 
| 911.62.289 | Chốt an toàn, inox mờ | 
| 911.64.022 | Knob set for communicating room BS70 | 
| 911.64.215 | Khóa quả nắm inox mờ BS60mm | 
| 911.64.218 | Khóa quả nắm màu rêu BS60mm | 
| 911.64.219 | Khóa quả nắm toilet inox mờBS60mm | 
| 911.64.222 | Khóa quả nắm toilet màu rêu BS60mm | 
| 911.64.223 | Khóa quả nắm công cộng inox mờ BS60mm | 
| 911.64.229 | Khóa cóc (khóa 2 bên dùng chìa) | 
| 911.64.254 | Knobset heavy duty BS70mm SS, passage | 
| 911.64.258 | Knobset heavy duty BS70mm SS, WC | 
| 911.64.266 | Knobset heavy duty BS70mm SS, entrance | 
| 911.64.270 | Knobset heavy duty BS70mm SS, storeroom | 
| 911.64.298 | Knobset latch BS70 SS with security pin | 
| 911.64.302 | Knobset latch BS70 SS without security pin | 
| 911.75.021 | Thân khóa sashlock SS, BS30/92, không có strike plate/ strike box | 
| 916.00.007 | Hafele double profile cylinder 63mm | 
| 916.00.602 | Hafele half cylinder 42mm | 
| 916.01.007 | Hafele thumbturn cylinder for room 63mm | 
| 916.01.01301 | Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys | 
| 916.01.01301 | Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys | 
| 916.09.910 | Hafele key blank | 
| 916.64.307 | Hafele key blank 6 pins profile cylinder | 
| 916.64.307 | Hafele key blank 6 pins profile cylinder | 
| 916.91.040 | Hafele double cylinder 66mm Econo | 
| 916.91.300 | Hafele thumbturn cylinder 61mm for room Econo | 
| 916.91.311 | Hafele thumbturn cylinder 66mm for room Econo | 
| 916.91.340 | Hafele half cylinder 50mm Econo | 
| 916.91.370 | Hafele thumbturn cylinder 66mm for WC Econo | 
| 916.91.400 | Hafele key blank Econo | 
| 916.95.006 | Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys | 
| 916.95.006 | Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys | 
| 916.95.106 | Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys | 
| 916.95.10602 | Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys | 
| 916.95.116 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys | 
| 916.95.116 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys | 
| 916.95.206 | Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn | 
| 916.95.206 | Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn | 
| 916.95.306 | Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn | 
| 916.95.306 | Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn | 
| 916.95.316 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn | 
| 916.95.316 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn | 
| 916.95.31601 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn | 
| 916.95.31601 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn | 
| 916.95.32601 | Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys | 
| 916.95.32601 | Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys | 
| 916.95.406 | Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn | 
| 916.95.406 | Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn | 
| 916.95.40601 | Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn | 
| 916.95.40601 | Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn | 
| 916.95.418 | |
| 916.95.900 | Hafele key blank 5 pins profile cylinder | 
| 916.95.900 | Hafele key blank 5 pins profile cylinder | 
| 916.95.90001 | Key blank for cylinder 5 pins | 
| 916.95.90001 | Key blank for cylinder 5 pins | 
| 916.95.90002 | Key blank for cylinder 6 pins | 
| 916.95.90002 | Key blank for cylinder 6 pins | 
| 921.17.146 | Bản lề lá 4 bi 127x89x3mm | 
| 921.17.X07 | Bản lề lá 2 bi 102x76x3mm | 
| 921.17.X45 | Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm | 
| 926.26.203 | Bản lề WC bên trái, 102x76x3mm | 
| 926.26.303 | Bản lề WC bên phải, 102x76x3mm | 
| 927.01.103 | Bản lề 2 chiều, inox mờ 22kg | 
| 927.01.203 | Bản lề 2 chiều, inox mờ 27kg | 
| 927.01.303 | Bản lề 2 chiều, inox mờ 40kg | 
| 931.84.019 | Bộ đóng cửa tự động âm (size 3), back-check hold open | 
| 931.84.229 | Cùi chỏ cửa đi, non back-check | 
| 931.84.629 | Cùi chỏ cửa đi size 4, non back-check | 
| 931.84.649 | Cùi chỏ cửa đi size 3, non back-check | 
| 931.84.689 | Cùi chỏ cửa đi size 4, HS 1800, back-check | 
| 931.84.929 | Hold open arm cho cùi chỏ cửa đi 15/16 | 
| 931.89.029 | Door closer HS950 for door 45-65kg, standard arm | 
| 931.89.039 | Door closer HS950 for door 45-65kg, hold-open arm | 
| 931.89.049 | Door closer for door 45-65kg, standard arm | 
| 931.89.059 | Door closer for door 45-65kg, Hold-open arm | 
| 931.89.069 | Door closer for door 25-45kg, standard arm | 
| 931.99.900 | Bát hướng cửa | 
| 932.84.020 | Bản lề sàn + phụ kiện, size 3 (105kg) | 
| 932.84.025 | Bản lề sàn + phụ kiện, size 2 (75kg) | 
| 932.84.026 | Bản lề sàn + phụ kiện, size 4 (150kg) | 
| 932.84.900 | Thanh thép bản lề sàn | 
| 932.84.901 | Bản lề barrel | 
| 937.12.10001 | Chặn cửa | 
| 937.41.104 | Chặn cửa | 
| 938.10.400 | Door stop with hook | 
| 938.23.000 | Magnetic door stop SS. 75mm | 
| 940.13.198 | Parallel arm bracket | 
| 940.42.031 | Bás nhựa đinh hướng | 
| 940.42.032 | Bát định vị kim loại | 
| 940.42.041 | Chận bánh xe trượt 100 | 
| 940.42.200 | Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg | 
| 940.42.201 | Thanh nhôm định vị dưới dài 2m | 
| 940.44.000 | Bộ phụ kiện kéo mở 2 cánh cửa 100kg | 
| 940.45.202 | Chặn cửa nam châm | 
| 940.60.080 | Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 10mm | 
| 940.60.081 | Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 12mm | 
| 940.60.420 | Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg | 
| 940.60.560 | Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 40mm, 15.5x68x6000mm | 
| 940.60.561 | Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 60mm, 25.5x68x6000mm | 
| 940.60.562 | Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh kính dày 10-12mm, 15.5x115x6000mm | 
| 940.60.563 | Thanh nhôm lắp cánh kính chết dài 6m | 
| 941.02.001 | Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 100/A | 
| 941.02.010 | Bộ bánh xe cho phụ kiện kẹp kính 10mm & 12mm 100kg (gồm 1 trái + 1 phải) | 
| 941.02.011 | Bánh xe ray trượt 100/A | 
| 941.02.014 | Bánh xe ray trượt 100/B | 
| 941.04.041 | Bộ bản lề pivot cho cửa xếp | 
| 941.62.001 | Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 160kg | 
| 941.62.013 | Bánh xe trượt 160/A | 
| 941.62.014 | Bánh xe trượt 160/B | 
| 941.62.042 | Chận bánh xe trượt 160 | 
| 941.62.090 | Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250 | 
| 941.62.090 | Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250 | 
| 941.62.200 | Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 160kg | 
| 942.34.001 | Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 250kg | 
| 942.34.012 | Bánh xe trượt 250/A | 
| 942.34.041 | Chận bánh xe trượt 250 | 
| 942.34.200 | Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 250kg | 
| 942.36.012 | Bánh xe trượt 250/B | 
| 943.42.000 | Bộ phụ kiện cho 2 cánh cửa trượt xếp, 15kg | 
| 943.42.001 | Bộ phụ kiện cho cửa trượt xếp 1 và 1/2 | 
| 943.42.920 | Thanh nhôm dài 2m cho cửa trượt xếp 15kg | 
| 950.07.605 | Đệm khí cho cửa, 12x12mm, trong suốt (50m/cuộn) | 
| 950.07.711 | Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu đen (50m/cuộn) | 
| 950.07.716 | Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu xám (50m/cuộn) | 
| 950.07.717 | Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu nâu đậm (50m/cuộn) | 
| 950.08.200 | Chốt âm cho cửa dài 200mm | 
| 950.08.300 | Chốt âm cho cửa dài 300mm | 
| 950.08.450 | Chốt âm cho cửa dài 500mm | 
| 950.08.702 | Chốt âm cho cửa dài 300mm | 
| 950.08.704 | Chốt âm cho cửa dài 150mm | 
| 950.10.301 | Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, màu nâu (25m/cuộn) | 
| 950.10.306 | Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, trong suốt (25m/cuộn) | 
| 951.06.371 | Door viewer 200deg brass-chrome plate matt | 
| 952.06.313 | Chốt an toàn, chrome mờ | 
| 959.01.000 | Door viewer 200deg brass-chrome plate matt | 
| 959.01.00001 | Door viewer 200deg brass-chrome plate matt | 
| 981.00.001 | Kẹp cửa kính dưới, inox bóng | 
| 981.00.011 | Kẹp cửa kính trên, inox bóng | 
| 981.00.021 | Kẹp panel kính trên, inox bóng | 
| 981.00.031 | Kẹp kính hình L, inox bóng | 
| 981.00.061 | Kẹp góc, inox bóng | 
| 981.00.071 | Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng | 
| 981.00.080 | Bát kẹp kính gắn trên khung bao | 
| 981.00.111 | Kẹp kính trên cho tường/kính, inox bóng | 
| 981.00.121 | Kẹp nối 4 cạnh kiếng, inox bóng | 
| 981.00.131 | Kẹp nối 2 cạnh kiếng, inox bóng | 
| 981.00.141 | Kẹp nối 2 cạnh kiếng/tường, inox bóng | 
| 981.00.151 | Kẹp nối 3 cạnh kiếng (2 bên có cửa), inox bóng | 
| 981.00.191 | Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng | 
| 981.00.200 | Thanh nhôm kẹp kính dưới dài 1m, có lỗ khóa | 
| 981.00.252 | Thanh nhôm kẹp kính trên dài 1m | 
| 981.00.401 | Khóa kẹp chân kính, không gồm ruột khóa, inox bóng | 
| 981.04.082 | Bản lề cho cửa kính phòng tắm, kính + tường | 
| 981.04.092 | Bản lề cho cửa kính phòng tắm 90 độ, kính + kính | 
| 981.04.102 | Bản lề cho cửa kính phòng tắm 135 độ, kính + kính | 
| 981.04.112 | Bản lề cho cửa kính phòng tắm 180 độ, kính + kính | 
| 987.11.300 | Bảng chỉ dẫn ” Đẩy” 300x100x1.5mm | 
| 987.13.000 | Bảng đẩy chân cửa 150x960x1.5mm, inox mờ | 
| 997.16.42501 | Tay nắm cho cửa kính phòng tắm | 
BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 PART 1 - SALE 30-35% -Hotline: 093.108.9339 - Phụ kiện tủ bếp Hafele -Phụ kiện blum - phụ kiện cucina -Phụ kiện đồ gỗ hafele -Phụ kiện khóa cửa Hafele -Phụ kiện cửa gỗ Hafele - Phụ kiện cửa kính hafele - Phụ kiện cửa trượt hafele - Phụ kiện nội thất hafele -bản lề hafele - ray hafele - Tay nâng blum - Hafele Vietnam
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
- Hotline:093.108.9339
 - Email:Sale@hafelesale.com
 - Web: https://hafelesale.com.vn/