HAFELESALE - Mua Sắm Dễ Dàng

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 SALE 30-35% PART 2

Tác giả: CÔNG TY TNHH CR VIỆT NAM Ngày đăng: 14/07/2021

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 SALE 30-35% PART 2

541.33.245 Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên trái
541.33.246 Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên phải
542.08.245 Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên phải
542.08.246 Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên trái
542.33.275 Mâm xoay 1/2 cho hộc tủ ngang 900mm
542.34.280 Mâm xoay 3/4 cho góc tủ ngang 900mm
544.01.084 Khay hứng nước 414mm
544.01.087 Khay hứng nước 564mm
544.01.088 Khay hứng nước 764mm
544.01.089 Khay hứng nước 864mm
544.01.204 Khay úp đĩa 414mm
544.01.207 Khay úp đĩa 564mm
544.01.208 Khay úp đĩa 764mm
544.01.209 Khay úp đĩa 864mm
544.01.227 Khay úp chén 564mm
544.01.228 Khay úp chén 764mm
544.01.229 Khay úp chén 864mm
544.02.223 Bộ khung úp bát đĩa kích thước 562 x 301 mm
545.12.911 Giá treo khăn cho hộc tủ rộng 150mm
545.12.911 (chưa coù haøng) Bộ khung kéo máng khăn 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn
545.12.961 Khay kéo 2 tầng cho hộc tủ 150mm
545.12.961 (chöa coù haøng) Bộ khung kéo rổ 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn
545.12.990 Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 150mm
546.16.253 Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên phải
546.16.254 Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên trái
546.35.299 Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 300mm
546.39.243 2 rổ dáy mặt lưới cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA, hộc tủ rộng 30mm
546.39.996 Khung và ray trượt cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA
546.69.281 Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1200-1400mm, không gồm rổ máng
546.69.284 Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1800-2000mm, không gồm rổ máng
546.75.213 Rổ máng cho bộ khung rổ kéo
546.75.244 Rổ máng có đế nhựa cho bộ khung rổ kéo
546.93.24601 Econo swing out pantry for cabinet height 1900-2100mm, width 420mm
546.93.24602 Econo swing out pantry for cabinet height 1150-1450mm, width 420mm
546.93.290 Single Gourmet pantry for cabinet height 1959-2359mm, width 500mm
547.21.825 Bộ khung kéo có 5 rổ HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm
547.21.82999 Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu SaphirChrome
547.21.86999 Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu Premea White Chrome
547.21.89999 Bộ khung kéo HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm
547.27.205 Bộ khung cánh mở có 10 rổ DUSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W450xH1900-2150mm
547.32.204 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140
547.32.207 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140
547.32.20701 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140
547.32.209 Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140
547.32.214 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.21401 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.217 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.219 Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.90.310 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu than
547.90.510 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu xám
547.90.704 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp có thể giữa nước 6 lít/M2 kích thước 200x580mm
547.90.710 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng
547.90.790 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng
547.90.990 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu bạc
548.01.213 Rổ kéo
548.14.205 Bộ khung kéo 3 tầng
553.14.146 Bộ ray hộp Classic nhấn 500mm
553.14.256 Bọ ray hộp Classic giảm chấn 500mm
553.17.146 Bộ ray hộp Delux nhấn 500mm
553.17.256 Bộ ray hộp Delux giảm chấn 500mm
554.71.505 Ray hộp dài 450, cao 86mm màu xám, mở 3/4
554.71.506 Ray hộp dài 500, cao 86mm màu xám, mở 3/4
554.71.705 Ray hộp dài 450, cao 86mm màu trắng, mở 3/4
554.72.505 Ray hộp dài 450, cao 118mm màu xám, mở 3/4
554.72.506 Ray hộp dài 500, cao 118mm màu xám, mở 3/4
554.72.705 Ray hộp dài 450, cao 118mm màu trắng, mở 3/4
554.73.505 Ray hộp dài 450, cao 150mm màu xám, mở 3/4
554.73.506 Ray hộp dài 500, cao 150mm màu xám, mở 3/4
554.73.705 Ray hộp dài 450, cao 150mm màu trắng, mở 3/4
554.76.505 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 450mm
554.76.580 Bás đỡ thanh viền màu xám
554.76.705 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu trắng, dài 450mm
554.76.906 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 500mm
555.24.50001 Khay chia Inox 103mm (A)
555.24.50101 Khay chia Inox 280mm (B)
555.24.50201 Khay chia Inox 105mm ©
555.24.50301 Khay chia Inox 202mm (D)
555.24.50401 Khay chia Inox 291mm (E)
555.24.50601 Khay chia Inox 297mm (G)
556.38.012 Khay chia Inox 103mm (A)
556.38.022 Khay chia Inox 105mm ©
556.38.032 Khay chia Inox 200mm (F)
556.38.032 Khay chia Inox 200mm (F)
556.38.042 Khay chia Inox 202mm (D)
556.38.052 Khay chia Inox 280mm (B)
556.38.062 Khay chia Inox 291mm (E)
556.38.072 Khay chia Inox 297mm (G)
556.53.530 Khay chia nhựa cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)
556.53.540 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 400mm (B)
556.53.545 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 450mm (C)
556.53.550 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 500mm (D)
556.53.560 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 600mm (E)
556.53.580 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 800mm (F)
556.53.590 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 900mm (G)
556.53.600 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 1000mm (H)
556.62.685 Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 350mm (B)
556.62.701 Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)
556.81.572 Hệ thống vách chia hộc tủ
557.76.589 Thanh viền ngang dài 1m, màu xám
557.99.100 Synchronization rail for touch latch Nova Pro length 1080m, Alu (sử dụng cho hộc tủ ngang dài hơn 900mm)
557.99.101 Lever for synchronization rail
565.85.00101 Tetragon 170 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00199 + 565.85.99903)
565.85.00301 Tetragon 400 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00399 + 565.85.99903)
565.85.00401 Tetragon 500 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00499 + 565.85.99903)
565.85.00501 Tetragon 550 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00599 + 565.85.99903)
565.85.10101 Titan 860 1B Sink (goàm 565.85.10199 + 565.85.99901 + 565.85.99903)
565.85.10201 Titan 1160 1B Sink (goàm 565.85.10299 + 565.85.99901 + 565.99903)
565.85.20201 Amaltia 860 2B Sink (gồm 565.85.20299 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905)
565.85.20301 Amaltia 1000 1 1/2B 1D Sink (goàm 565.85.20399 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99904)
565.85.20401 Amaltia 1160 2B 1D Sink (goàm 565.85.20499 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99905)
565.85.30101 Amaltia Plus 860 2 Sink (gồm 565.85.30199 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905)
565.85.30201 Amaltia Plus 1000 1B 1D Sink (goàm 565.85.30299 + 565.85.99901 + 565.85.99903)
565.85.40101 Tetra granite white 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860×500)
565.85.40102 Tetra granite beige 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
565.85.40201 Tetra granite white 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
565.85.40202 Tetra granite beige 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
997.16.75202 &
752.1
Tay nắm dài 200mm
 

 

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 PART 1 - SALE 30-35% -Hotline: 093.108.9339 - Phụ kiện tủ bếp Hafele -Phụ kiện blum - phụ kiện cucina -Phụ kiện đồ gỗ hafele -Phụ kiện khóa cửa Hafele -Phụ kiện cửa gỗ Hafele - Phụ kiện cửa kính hafele - Phụ kiện cửa trượt hafele - Phụ kiện nội thất hafele -bản lề hafele - ray hafele - Tay nâng blum - Hafele Vietnam

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Bạn đang xem: BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 SALE 30-35% PART 2
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo HAFELESALE.COM.VN 093.108.9339
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Đã xem