HAFELESALE - Mua Sắm Dễ Dàng

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 SALE 30-35% PART 1

Tác giả: CÔNG TY TNHH CR VIỆT NAM Ngày đăng: 14/07/2021

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 PART 1 - SALE 30-35%

039.00.267 Vít M6/9mm
039.32.050 Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.679
039.33.266 Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.599
100.56.003  
101.56.401 Tay nắm mạ crôm lỗ khoan 96mm
101.69.601 Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm
101.91.602 Tay nắm mạ nickel lỗ khoan 128mm
103.84.403 Tay nắm CC96, màu crôm mờ
104.23.600 Tay nắm bầu dẹp, mạ nickel
107.18.003 Tay nắm CC128, màu SS
107.18.603 Tay nắm CC128, màu nickel mờ
108.94.902  
110.72.904 Tay nắm nhôm CC128mm
110.73.904 Tay nắm nhôm tâm lỗ khoan 128mm
110.74.905  
110.75.903 Tay nắm CC160 x 180, màu bạc
120.17.86401 Tay nắm đồng cổ 48mm
121.19.103 Quả nắm đồng cổ 35mm
122.31.100 Quả nắm đồng + Đế hoa văn
122.31.150 Quả nắm đồng + Đế hoa văn
122.34.100 Tay nắm màu đồng cổ
122.34.510 Tay nắm đồng cổ 53mm
122.35.100 Quả nắm đồng cổ 32x19mm
122.36.500 Tay nắm đồng cổ 32x21mm
123.32.510 Tay nắm đồng cổ CC 64mm
123.74.103 Tay nắm đồng cổ L=128mm
126.15.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.20.905 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.21.902 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=21
126.22.909 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=30
126.27.904 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.36.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.37.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.37.990 Bát lắp đặt tay nắm 126.37.900 và 126.36.900
126.37.996 Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900
126.37.997 Nắp chụp bên trái cho tay nắm nhôm 126.37.900
126.37.998 Nắp chụp bên phải cho tay nắm nhôm 126.37.900
135.48.402 Quả nắm chấm mạ nickel
151.11.903  
151.22.400 Tay nắm âm CC128 x 172mm
151.76.901 Tay nắm âm CC96mm, màu bạc
151.76.902 Tay nắm âm CC128mm, màu bạc
151.76.904 Tay nắm âm CC192mm, màu bạc
151.96.201  
196.87.360 Quả nắm gỗ + kim loại mạ Nickel
210.11.001 Chìa Master key 1
210.11.003 Chìa Master key 3
210.11.090 Chìa rút ruột khóa
210.40.600 Ruột khóa symo 3000
210.41.611 Ruột khóa symo 3000
210.41.613 Ruột khóa symo 3000
210.57.090 Chìa khóa tháo ruột khóa
210.57.600 Ruột khóa symo 3000, KC1-1200
225.02.600 Vỏ khóa tủ quần áo và phụ kiện
232.05.620 Khóa vuông 22mm
232.05.680 Khóa vuông 32mm
232.24.600 Khóa cửa trượt
232.26.621 Vỏ khóa vuông 22mm, symo 3000
232.26.651 Vỏ khóa vuông 26mm, symo 3000
232.31.600 Vỏ khóa vuông, dài 22mm
232.31.610 Vỏ khóa vuông, dài 26mm
233.40.712 Kẹp kính cho khóa cửa kính đôi
233.42.601 Vỏ khóa cửa kính symo 3000
233.59.600 Khóa cửa kính đơn
233.59.700 Khóa cửa kính 2 cánh
234.31.600 Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000
234.35.600 Khóa 3 ngăn và phụ kiện
234.36.600 Khóa nhấn
234.63.600 Vỏ khóa nhấn symo 3000
234.65.601 Vỏ khóa nhấn symo 3000
234.98.611 Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000
235.15.600 Khóa gạt 22mm
235.16.600 Khóa gạt 16mm
235.16.610 Khóa gạt 20mm
235.16.620 Khóa gạt 25mm
235.16.630 Khóa gạt 30mm
235.88.621 Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000
235.94.620 Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000
237.65.002 Thanh nhôm 600mm và phụ kiện cho khóa 3 ngăn
245.17.500 Nêm nhấn cho bản lề bật thường
245.17.502 Đế nêm nhấn
245.67.320 Nam châm chặn cửa đôi
246.26.793 Bát cho nam châm chặn cửa
262.17.318 Đầu vít liên kết màu đen 12mm
262.17.710 Đầu ốc cam 12 cho gỗ dày 12mm
262.26.573 Đầu vít liên kết màu đen 15mm
262.26.573 Đầu vít liên kết 15/16mm (loại mới)
262.26.611 Đầu vít liên kết 15/16mm
262.26.648 Đầu vít liên kết 15/18mm
262.26.817 Đầu vít liên kết màu đen 15mm
262.27.921 Vít liên kết trực tiếp 24mm
262.28.571 Vít liên kết trực tiếp 34mm
262.28.574 Đầu vít liên kết 15/18mm
262.28.599 Vít liên kết sử dụng nút nhựa 34mm
262.28.615 Thân ốc cam xi kẽm vàng 6x34mm
262.28.624 Vít liên kết trực tiếp 34mm
262.28.679 Thân vít liên kết trực tiếp 5x34mm
262.28.786 Thân ốc cam 7x68mm
262.47.021 Bás nối tủ Modular 13mm
262.47.978 Vít bắt Modular 5.2×12.5mm
262.87.013 Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, màu kẽm
262.87.190 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu nâu
262.87.390 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu đen
262.87.490 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu beige
262.87.703 Đầu ốc LK lớn 35 đầu lục giác 6, mạ nickel
262.87.713 Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, mạ nickel
262.87.790 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu trắng
262.87.901 Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 35
262.87.902 Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 55
262.87.911 Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 35
262.87.912 Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 55
264.42.291 Vít SW4 7x70mm
264.43.091 Vít cấy (confirmat screw) 7x38mm
264.43.190 Vít cấy (confirmat screw) 7x50mm
267.82.230 Chốt gỗ ø8x30mm
267.82.360 Chốt gỗ ø10x60mm
271.03.530 Bás giường dài 130mm
271.91.114 Giường xếp 900x2000mm (không nệm)
271.91.212 Giường xếp 900x2000mm điều khiển từ xa (không nệm)
281.41.906 Chốt đỡ kệ ø5mm cho kính
282.24.730 Bás đỡ kệ kính màu nickel 5mm
282.43.905 Chốt đỡ kệ ø5mm
283.63.715 Bás kệ bằng nhựa màu trắng 5mm
290.00.700 Móc treo tủ bếp, phải
290.00.701 Móc treo tủ bếp, trái
290.03.920 Bát treo tủ bếp, phải
290.03.921 Bát treo tủ bếp, trái
290.08.900 Bás đỡ móc treo
291.09.402 Bás giữ gương
297.34.003 Bas đỡ mặt kính
311.00.500 Tay bản lề bật thẳng
311.00.501 Tay bản lề bật hơi cong
311.00.502 Tay bản lề bật cong
311.10.500 Đế cho các loại bản lề bật
311.21.500 Tay bản lề bật mini, thẳng
311.21.501 Tay bản lề bật mini, hơi cong
311.21.502 Tay bản lề bật mini, cong
311.31.500 Đế cho bản lề bật mini
311.70.570 Đế bản lề bật clip-on, H=0
311.90.500 Tay bản lề bật, thẳng
311.90.501 Tay bản lề bật, cong vừa
311.90.502 Tay bản lề bật, cong nhiều
311.91.500 Nắp cho tay bản lề bật
311.98.500 Đế cho bản lề bật
313.00.101 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, thẳng
313.00.102 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, hơi cong
313.00.103 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, cong
313.10.504 Đế cho bản lề giảm chấn phuộc hơi
316.30.500 Tay bản lề bật Metallamat, thẳng
316.30.500 Tay bản lề bật Metallamat không bật, thẳng
316.30.501 Tay bản lề bật Metallamat, hơi cong
316.30.501 Tay bản lề bật Metallamat không bật, hơi cong
316.30.502 Tay bản lề bật Metallamat, cong
316.30.502 Tay bản lề bật Metallamat không bật, cong
316.31.600 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, thẳng
316.31.601 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, hơi cong
316.31.602 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, cong
316.51.504 Đế bản lề Metallamat
316.53.710 Nêm giảm chấn cho bản lề Metallamat
317.02.50001 Tay bản lề bật mini cho kính, thẳng
317.02.50101 Tay bản lề bật mini cho kính, hơi cong
317.02.50201 Tay bản lề bật mini cho kính, cong
317.10.41001 Nắp tay bản lề kính
318.32.60001 Tay bản lề bật 165 thẳng, clip-on
318.32.60101 Tay bản lề bật 165 hơi cong, clip-on
318.32.60201 Tay bản lề bật 165 cong, clip-on
318.35.50001 Tay bản lề bật 90, clip-on
318.90.50001 Tay bản lề bật thẳng, clip-on
318.90.50101 Tay bản lề bật hơi cong, clip-on
318.90.50201 Tay bản lề bật cong, clip-on
329.73.60001 Đế bản lề bật clip-on, H=0
329.73.60401 Đế bản lề bật clip-on, H=4
341.07.527 Bản lề âm cho gỗ dày 19-24mm, màu đồng
343.90.70001 Tay bản lề góc, clip-on
356.03.500 Nêm nhấn
356.11.54001 Econo damping pin (oil)
356.13.500 Nêm giảm chấn airmatic
356.13.510 Đế cho nêm nhấn/ giảm chấn
356.21.420 Nút nhựa chặn cửa
356.29.140 Chận cửa nhựa màu nâu
356.29.442 Chận cửa nhựa màu beige
361.22.310 Bản lề pivot 360, màu đen
372.64.901 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 3-6.5kg
372.64.902 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 6-12kg
372.64.903 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 9-18kg
372.64.904 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 12-24.5kg
372.64.911 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 3-6kg
372.64.912 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 6-11kg
372.64.913 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 9-17kg
372.64.914 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 12-23kg
372.64.921 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg
372.64.922 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 5.5-10kg
372.64.923 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg
372.64.924 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 8-16kg
372.64.931 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 700-780mm, trọng lượng 3.5-5.5kg
372.67.795 Bás liên kết cao 16.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung
372.67.796 Bás liên kết cao 19.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung
372.67.901 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-550mm, trọng lượng 2-4kg
372.67.902 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 4-8kg
372.67.903 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 5-10kg
372.67.904 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 8-17kg
372.67.983 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 600mm
372.67.985 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 900mm
372.67.987 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 1200mm
372.68.901 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 2-3.5kg
372.68.902 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 3.5-7kg
372.68.903 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 6-11kg
372.68.904 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 8-16kg
372.68.913 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 3.8-10kg
372.68.914 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 6-15kg
372.68.923 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 3.5-10kg
372.68.924 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 6-14.5kg
373.79.70X Cùi chỏ đỡ tủ
373.87.902 Pit-ton đẩy cánh cửa 60N (6kg)
373.87.903 Pit-ton đẩy cánh cửa 80N (8kg)
373.87.904 Pit-ton đẩy cánh cửa 100N (10kg)
373.87.905 Pit-ton đẩy cánh cửa 120N (12kg)
400.51.322 Bộ phụ kiện cửa trượt 2 cánh 70kg
400.51.322 Bộ phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh, mỗi cánh nặng dưới 70kg
400.51.323 Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 70kg
400.54.925 Ray trượt phía trên dài 2.5m, thép
400.54.925 Thanh ray đôi bằng nhôm dài 2.5M
400.55.125 Ray định vị dưới dài 2.5m, nhựa nâu
400.55.125 Thanh ray nhựa phía dưới mầu xám dài 2.5M
400.58.030 Chận cửa cho bộ phụ kiện 3 cánh
400.60.000 Bánh xe trượt giữa 2 cánh cửa
404.07.310 Bas dẫn hướng bằng nhựa mầu nâu
404.08.446 Bánh xe trượt phía dưới bằng nhựa mầu trắng đục cho 1 cánh cửa nặng dưới 25kg
404.09.158 Thanh trượt dưới bằng nhựa mầu nâu dài 2M
404.13.100 Thanh trượt trên bằng nhựa mầu nâu dài 2M
404.13.920 Thanh trượt phía dưới bằng nhựa mầu bạc dài 2M
404.16.911 Ray trượt trên và dưới bằng nhôm dài 3M
404.71.920 Thanh trượt phía trên bằng nhựa mầu bạc dài 2M
404.72.300 Nắp chụp bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen
404.73.300 Bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen
404.74.000 Chận bánh xe trượt bằng nhựa mầu trắng đục
404.74.310 Bas định vị phía dưới mầu đen
407.32.901 Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 398mm, cánh nặng tối đa là 20kg
407.32.902 Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 475mm, cánh nặng tối đa là 20kg
407.32.910 Thanh giằng cho bộ phụ kiện cánh mở ngang Pegaso (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)
407.32.930 Bản lề nối thanh giằng Pegaso với cánh cửa (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)
408.31.335 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 350mm
408.31.340 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 400mm
408.31.345 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 450mm
408.31.350 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 500mm
408.31.355 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 550mm
421.14.745 Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 450mm
421.14.750 Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 500mm
421.16.930 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 300mm
421.16.935 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 350mm
421.16.940 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 400mm
421.16.945 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 450mm
421.16.950 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 500mm
421.16.955 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 550mm
421.22.835 Concealed runner single extension with push 350mm
421.22.840 Concealed runner single extension with push 400mm
421.22.845 Concealed runner single extension with push 450mm
421.22.850 Concealed runner single extension with push 500mm
421.22.855 Concealed runner single extension with push 550mm
421.23.850 Concealed runner single extension with push 500mm
421.79.70035 Ray hộc tủ màu trắng 350mm, 1mm
421.79.70040 Ray hộc tủ màu trắng 400mm, 1mm
421.79.70045 Ray hộc tủ màu trắng 450mm, 1mm
421.79.70050 Ray hộc tủ màu trắng 500mm, 1mm
421.97.320 Mâm xoay cho TV 40kg, 320×320
422.25.454 Ray bi 3 tầng dài 450mm
422.41.820 1 cặp
422.82.930 Ray bi 3 tầng dài 300mm
422.82.935 Ray bi 3 tầng dài 350mm
422.82.940 Ray bi 3 tầng dài 400mm
422.82.945 Ray bi 3 tầng dài 450mm
422.82.950 Ray bi 3 tầng dài 500mm
422.82.955 Ray bi 3 tầng dài 550mm
422.82.960 Ray bi 3 tầng dài 600mm
423.17.730 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 300mm
423.17.735 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 350mm
423.17.740 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 400mm
423.17.745 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 450mm
423.17.750 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 500mm
423.17.755 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 550mm
423.17.760 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 600mm
423.37.330 Ray hộc tủ màu đen 300mm
423.37.335 Ray hộc tủ màu đen 350mm
423.37.730 Ray hộc tủ màu trắng 300mm
423.37.735 Ray hộc tủ màu trắng 350mm
423.37.740 Ray hộc tủ màu trắng 400mm
423.37.745 Ray hộc tủ màu trắng 450mm
423.37.750 Ray hộc tủ màu trắng 500mm
423.57.546 Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 450mm
423.57.551 Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 500mm
423.71.45001 Ray hộc tủ màu trắng 500mm
432.16.930 Ball bearing runners full extension with soft closing 300mm
432.16.935 Ball bearing runners full extension with soft closing 350mm
432.16.940 Ball bearing runners full extension with soft closing 400mm
432.16.945 Ball bearing runners full extension with soft closing 450mm
432.16.950 Ball bearing runners full extension with soft closing 500mm
432.16.955 Ball bearing runners full extension with soft closing 550mm
500.30.042 Máy hút khói (than hoạt tính) ngang 600mm, 3 tốc độ, hút 630m3/h
500.30.153 Cooker hook C1 L900mm 2x40W SS finished, 650m3/H
500.30.198 Cooker hook LUCE L900 2x20W SS finished, 950m3/H
500.30.208 Cooker hook QUADRA L900 2x20W Glass SS finished, 950m3/H
500.30.711 Cooker hook ISOLA MIRAGE L900 4x10W SS finished, 950m3/H
500.30.753 Cooker hook MIRAGE L900 2x20W SS finished, 950m3/H
500.31.321 Bếp điện âm 4 lò mặt kính pha lê kích thước W580xD510xH48mm
500.31.330 Bếp điện âm 2 lò mặt kính phủ sứ kích thước W290xD510xH48mm
502.05.582 Thùng chứa bằng nhựa màu xám 30 lít
502.05.706 Thùng chứa kéo nghiêng bằng nhựa màu xám 30 lít
502.12.023 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 15 lít
502.12.998 Thùng chứa bằng nhựa 15 lít
502.14.022 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 13 lít
502.23.062 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 20 lít
502.23.964 Thùng chứa thép xi kẽm 20 lít
502.75.502 Thùng rác kéo ra nhựa xám 18 lít
502.75.572 Thùng chứa bằng nhựa xám 18 lít
502.94.000 Thùng rác âm inox 310/11lít
505.15.200 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.201 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.210 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø50
505.15.211 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø51
505.15.400 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.401 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.410 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø52
505.15.411 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø53
505.15.600 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.601 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.610 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø54
505.15.611 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø55
510.06.550 Giá treo khăn 3 nhánh
510.37.239 Giá treo khăn 3 nhánh
510.50.935 Giá treo khăn 3 nhánh
521.55.200  
521.55.310  
521.60.612 Thanh máng giá treo dài 1200mm
521.61.200 Móc treo 1 tầng
521.61.201 Giá treo khăn
521.61.210 Giá giữ cuộn giấy và bao xốp 3 tầng
521.61.220 Khay treo 1 tầng
521.61.225 Khay treo 2 tầng
521.61.232 Giá treo máng chén đĩa
521.61.235 Giá treo 1 lon inox
521.61.236 Giá treo 3 lon inox
521.61.237 Giá treo máng chén đĩa có 1 lon inox
522.51.223  
522.51.242  
522.54.204 Thanh inox treo phụ kiện dài 1.2m
522.54.99001 Bás đỡ thanh inox
522.55.200 Rổ treo 2 tầng
522.55.20001 Rổ treo 2 tầng
522.55.210 Rổ treo góc 2 tầng
522.55.211 Rổ treo góc 2 tầng
522.55.220 Rổ treo 2 tầng
522.55.230 Lon inox có giá treo
522.55.240 Rổ treo đũa mini
522.55.250 Khay treo chén đĩa
522.55.25001 Khay treo chén đĩa
522.55.26001 Móc chữ S
536.06.015 Bếp ga âm 3 lò mặt kính cường lực kích thước W780xD450mm
536.06.030 Bếp ga âm 2 lò mặt kính cường lực kích thước W300xD510mm
536.06.040 Bếp ga âm 2 lò mặt bằng inox mờ kích thước W298xD509mm
536.06.071 Bếp ga âm 4 lò mặt bằng inox mờ kích thước W590xD510mm
536.06.123 Bếp ga âm 3 lò mặt bằng inox mờ kích thước W730xD510mm
538.15.402 Tủ lạnh 40 lít
538.16.007 Bát nối cánh tủ lạnh với cánh cửa tủ
541.33.200 Thanh giữ mâm xoay Le Mans cao 600-750mm

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 PART 1 - SALE 30-35% -Hotline: 093.108.9339 - Phụ kiện tủ bếp Hafele -Phụ kiện blum - phụ kiện cucina -Phụ kiện đồ gỗ hafele -Phụ kiện khóa cửa Hafele -Phụ kiện cửa gỗ Hafele - Phụ kiện cửa kính hafele - Phụ kiện cửa trượt hafele - Phụ kiện nội thất hafele -bản lề hafele - ray hafele - Tay nâng blum - Hafele Vietnam

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Bạn đang xem: BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HAFELE 2021 SALE 30-35% PART 1
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo HAFELESALE.COM.VN 093.108.9339
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Đã xem